| MOQ: | 50 miếng |
| Giá cả: | negotiable |
| bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì Polybag |
| Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
| Khả năng cung cấp: | 100000 chiếc mỗi tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bộ kết nối nam M8 |
| Loại | Bộ kết nối lắp ráp có dây cáp |
| Vật liệu | Đồng, mạ vàng |
| Tỷ lệ IP | IP67 |
| Kháng tiếp xúc | ≤ 5mΩ |
| Nhiệt độ xung quanh | -25~+85°C |
| Phương pháp kết nối | Kết nối vít |
| Đinh | 4 |
Cái này.Bộ kết nối nữ M8 có dây trườngđặc điểm aThiết kế có mã A 4 chânvới mộtđịnh hướng thẳngThiết kế cho sự linh hoạt và dễ dàng lắp ráp, nó cung cấp kết nối an toàn và ổn định cho các cảm biến, động cơ,và thiết bị điều khiển.
| Tiêu chuẩn | IEC 61076-2-104 |
|---|---|
| Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng, bọc nickel |
| Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
| Vật liệu mang tiếp xúc | PA, màu đen |
| Vật liệu nhà ở | Đồng, bọc nickel |
| Vật liệu niêm phong | FPM/FKM |
| Kháng cách nhiệt | ≥ 100MΩ |
| Kháng tiếp xúc | ≤5mΩ |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Nhiệt độ môi trường | -25~+85°C |
| Chu kỳ giao phối | >100 |
| Mức độ bảo vệ | IP67 |
| MOQ: | 50 miếng |
| Giá cả: | negotiable |
| bao bì tiêu chuẩn: | Bao bì Polybag |
| Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
| Khả năng cung cấp: | 100000 chiếc mỗi tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bộ kết nối nam M8 |
| Loại | Bộ kết nối lắp ráp có dây cáp |
| Vật liệu | Đồng, mạ vàng |
| Tỷ lệ IP | IP67 |
| Kháng tiếp xúc | ≤ 5mΩ |
| Nhiệt độ xung quanh | -25~+85°C |
| Phương pháp kết nối | Kết nối vít |
| Đinh | 4 |
Cái này.Bộ kết nối nữ M8 có dây trườngđặc điểm aThiết kế có mã A 4 chânvới mộtđịnh hướng thẳngThiết kế cho sự linh hoạt và dễ dàng lắp ráp, nó cung cấp kết nối an toàn và ổn định cho các cảm biến, động cơ,và thiết bị điều khiển.
| Tiêu chuẩn | IEC 61076-2-104 |
|---|---|
| Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng, bọc nickel |
| Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
| Vật liệu mang tiếp xúc | PA, màu đen |
| Vật liệu nhà ở | Đồng, bọc nickel |
| Vật liệu niêm phong | FPM/FKM |
| Kháng cách nhiệt | ≥ 100MΩ |
| Kháng tiếp xúc | ≤5mΩ |
| Mức độ ô nhiễm | 3 |
| Nhiệt độ môi trường | -25~+85°C |
| Chu kỳ giao phối | >100 |
| Mức độ bảo vệ | IP67 |